Bối cảnh hình thành Nông nghiệp sinh thái
Từ giữa thế kỷ XX, cuộc Cách mạng Xanh (Green Revolution) đã tạo ra bước nhảy vọt trong năng suất nông nghiệp nhờ sử dụng giống năng suất cao, phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và hệ thống tưới tiêu hiện đại. Thành tựu này giúp đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu, giảm nạn đói ở nhiều nước đang phát triển. Tuy nhiên đến nay, mô hình nông nghiệp thâm canh hóa học bộc lộ nhiều hạn chế nghiêm trọng như: Suy thoái đất và ô nhiễm môi trường: sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật quá mức làm mất cân bằng dinh dưỡng đất, giảm đa dạng sinh học, ô nhiễm nguồn nước. Phát thải khí nhà kính cao, góp phần làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu. Phụ thuộc vào đầu vào công nghiệp, làm tăng chi phí sản xuất và rủi ro cho nông dân. Giảm tính đa dạng sinh học, dẫn đến hệ sinh thái đã bị tổn thương, bùng phát nhiều dịch bệnh. Chênh lệch xã hội ngày càng tăng giữa các nhóm nông dân – những người nhỏ lẻ, nghèo khó dễ bị loại bỏ khỏi chuỗi giá trị.

Ảnh đất trống đồi trọc tại Mộc Châu, Sơn La năm 2024 (nguồn Nguyễn Văn Khoa)
Những hệ quả đó khiến các nhà khoa học, tổ chức quốc tế và chính phủ phải tìm kiếm một hướng đi mới, cân bằng giữa năng suất, bền vững và công bằng xã hội — và nông nghiệp sinh thái (agroecology) ra đời. Khái niệm “agroecology” lần đầu tiên được nhà sinh thái học người Nga Bensin (1930) sử dụng để chỉ việc áp dụng các nguyên lý sinh thái học vào nông nghiệp. Từ đó, nhiều nhà khoa học như R.E. Papendick, M. Gliessman (Mỹ) và Altieri (Chile) đã phát triển nền tảng lý thuyết cho nông nghiệp sinh thái — xem nông trại như một hệ sinh thái sống, trong đó cây trồng, vật nuôi, đất, nước và con người có mối quan hệ tương hỗ. FAO (Tổ chức Lương Nông Liên Hợp Quốc) chính thức công nhận agroecology là con đường chuyển đổi hệ thống lương thực bền vững (2014–2018). Các quốc gia ở châu Âu, Mỹ Latin, châu Phi và châu Á đã lồng ghép agroecology vào chính sách nông nghiệp, biến đổi khí hậu và an ninh lương thực. Ở khu vực Đông Nam Á, mô hình này được ALiSEA (Liên minh học hỏi Nông nghiệp sinh thái Đông Nam Á), CIRAD, AFD, và các tổ chức địa phương (như SPERI, CISDOMA, Oxfam, CARE…) thúc đẩy mạnh mẽ.
Nông nghiệp sinh thái là gì?
Nông nghiệp sinh thái (agroecology/agro-ecology) là phương thức sản xuất nông nghiệp gắn kết chặt với hệ sinh thái tự nhiên, vận dụng các nguyên lý sinh thái để tăng tính bền vững, thích ứng tốt với biến đổi khí hậu, đồng thời bảo vệ môi trường, sức khỏe con người và phát triển xã hội.

Ảnh minh họa (nguồn Trường Giang)
Các đặc điểm chính của nông nghiệp sinh thái:
Sử dụng tài nguyên thiên nhiên hợp lý, tận dụng đa dạng sinh học, chu trình sinh học, hệ thống tự nhiên để giảm phụ thuộc vào nguồn đầu vào bên ngoài (phân hóa học, thuốc trừ sâu, năng lượng hóa thạch).
Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi, xen canh, luân canh, kết hợp nông-lâm-thủy sản để tận dụng tối đa các tầng sinh thái, không gian, thời gian, đồng thời tăng khả năng kháng chịu sâu bệnh và biến động môi trường.
Bảo vệ đất, nước, sinh vật — duy trì chất lượng đất, bảo tồn vi sinh đất, cấu trúc đất tốt, giảm xói mòn; sử dụng nước hợp lý; hạn chế tác động xấu đến môi trường.
Thích ứng với điều kiện địa phương, linh hoạt giữa các mô hình sản xuất phù hợp với khí hậu, thổ nhưỡng, văn hóa, tập quán, và năng lực của người nông dân.
Công bằng xã hội và tham gia cộng đồng, đảm bảo người nông dân có tiếng nói, quyền lợi; khuyến khích hợp tác, chia sẻ tri thức giữa các bên liên quan — nông dân, tổ chức nghiên cứu, chính quyền, doanh nghiệp.
Lợi ích của nông nghiệp sinh thái:
Giảm rủi ro biến đổi khí hậu; nâng cao khả năng chống chịu thiên tai. Nâng cao chất lượng sản phẩm (thực phẩm an toàn hơn, tốt cho sức khỏe). Giữ gìn môi trường — đất, nước, đa dạng sinh học. Thúc đẩy phát triển nông thôn — sinh kế bền vững, tăng thu nhập cho nông dân nếu được hỗ trợ tốt.
Với những đặc điểm và lợi ích như vậy, Viêt Nam cũng đang tích cực chuyển đổi sang nông nghiệp sinh thái thông qua các cam kết quốc tế và hành động cụ thể, như đẩy mạnh các mô hình sản xuất xanh, hữu cơ, và chuyển đổi hệ thống lương thực, thực phẩm bền vững. Mục tiêu là vừa tăng cường an ninh lương thực, vừa đảm bảo tính bền vững về môi trường, đa dạng sinh học và thực hiện cam kết Net Zero. Theo các mục tiêu của Quyết định 300/2023 của Thủ tướng Chính phủ về Kế hoạch chuyển đổi hệ thống lương thực thực phẩm minh bạch, trách nhiệm, và bền vững giai đoạn đến 2030 thì thúc đẩy chuyển đổi thực hành Nông nghiệp sinh thái là con đường tất yếu để đạt được các mục tiêu quốc gia này. Thêm nữa, tháng 10/2024, Hội đồng các nước Bộ trưởng ASEAN đã thông qua Hướng dẫn chính sách cho các quốc gia về Nông nghiệp sinh thái. Đây là những cơ sở vững chắc cho quá trình hướng tới chuyển đổi toàn diện.
Liên minh học tập về Nông nghiệp sinh thái Đông Nam Á (ALiSEA) bao gồm 5 nước ở tiều vùng sông Mekong – Agroecology Learning Alliance in Southeast Asia
Là một mạng lưới mở (informal alliance), kết nối các tổ chức khoa học công nghệ và chuyển giao phi lợi nhuận, các sáng kiến nông nghiệp sinh thái, viện nghiên cứu, hợp tác xã, nông dân, chuyên gia và các bên liên quan trong vùng lưu vực sông Mekong và Đông Nam Á.
Khởi nguồn từ dự án ACTAE (2015-2019), do AFD (Cơ quan Phát triển Pháp) tài trợ, do tổ chức GRET và CIRAD cùng các đối tác điều phối.
Hiện ALiSEA tiếp tục hoạt động trong khuôn khổ các chương trình chuyển đổi hệ thống thực phẩm và nông nghiệp (ví dụ dự án ASSET 2020-2025), được hỗ trợ bởi các nhà tài trợ quốc tế như AFD, EU, FFEM.
Sứ mệnh: Huy động các thành viên chia sẻ thông tin/tri thức và phối hợp hành động, thúc đẩy chuyển đổi nông nghiệp sinh thái, đem lại lợi ích rõ ràng cho tất cả các bên tham gia.
Mục tiêu
Tăng cường chia sẻ tri thức và kinh nghiệm giữa các sáng kiến và các tác nhân.
Nâng cao mức độ hiện diện và uy tín của phong trào nông nghiệp sinh thái đối với nhà hoạch định chính sách và người tiêu dùng.
Mở rộng quy mô phát triển và áp dụng thực hành nông nghiệp sinh thái trong nông dân.
Vai trò điều phối: Tổ chức GRET hiện giữ vai trò điều phối/quản lý, định hướng tiến tới một mạng lưới do chính các thành viên vận hành và tự chủ. Tổng số thành viên hơn 204 tổ chức – gồm các CSO/NGO, tổ chức nông dân, hợp tác xã, khối nghiên cứu & học thuật, doanh nghiệp tư nhân, v.v. Trong đó Trung tâm Nông nghiệp bền vững trực thuộc trường Đại học Tây Bắc cũng vinh dự là một thành viên.
Nguyên tắc hoạt động: Vận hành trên cơ sở tự nguyện, chào đón mọi tổ chức có cùng tầm nhìn thúc đẩy nông nghiệp sinh thái.
Liên minh Nông nghiệp sinh thái ALiSEA có những đóng góp quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp sinh thái thông qua việc tạo kết nối và chia sẻ kiến thức, tăng cường năng lực cho nông dân và các bên liên quan, và triển khai các hoạt động thực tế. Liên minh hoạt động như một trung tâm kết nối kiến thức, giúp lan tỏa tầm nhìn chung và cung cấp các nguồn lực, công cụ để chuyển đổi sang các mô hình canh tác bền vững hơn.
* Tạo kết nối và lan tỏa kiến thức
Diễn đàn học hỏi: Tổ chức các hội thảo, webinar và các chuyến trao đổi để các thành viên (tổ chức phi chính phủ, viện nghiên cứu, hợp tác xã, nông dân, doanh nghiệp, cơ quan nhà nước) có thể chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về nông nghiệp sinh thái.
Hỗ trợ truyền thông: Giúp nông dân và các bên quan tâm kể lại câu chuyện của mình thông qua ảnh, video và báo chí để nâng cao nhận thức cộng đồng về nông nghiệp sinh thái.
Trung tâm kết nối: Chuyển đổi thành một trung tâm kết nối kiến thức, thúc đẩy việc chia sẻ tầm nhìn chung và các giải pháp sáng tạo trong lĩnh vực này.
* Nâng cao năng lực và hỗ trợ kỹ thuật
Đào tạo: Cung cấp các chương trình đào tạo kỹ thuật – truyền thông để nâng cao kỹ năng cho nông dân và các đối tác.
Hỗ trợ tài chính: Có quỹ tài trợ nhỏ (Small Grant Facility) để hỗ trợ các dự án thành viên thực hiện các hoạt động chuyển đổi nông nghiệp sinh thái.
Ứng dụng khoa học: Khuyến khích các cơ quan nghiên cứu và doanh nghiệp trong mạng lưới đầu tư vào việc tìm kiếm và ứng dụng các giải pháp khoa học để thúc đẩy nông nghiệp sinh thái.

Thăm quan và học tập trải nghiệm các mô hình nông nghiệp sinh thái tại Nghệ An và Hà Tĩnh do AliSEA tổ chức (tháng 10, năm 2025).
Tác giả: TS. Nguyễn Văn Khoa – Bộ Môn Nông học
